Có 1 kết quả:

假手 jiǎ shǒu ㄐㄧㄚˇ ㄕㄡˇ

1/1

jiǎ shǒu ㄐㄧㄚˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to use sb for one's own ends

Bình luận 0